Xuất xứ hàng hóa là gì? Các quy định liên quan đến xuất xứ hàng hóa được áp dụng ra sao? Hãy cùng Cường Quốc Logistics tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!
Xuất Xứ Hàng Hóa Là Gì?
Theo quy định tại Luật Quản lý ngoại thương năm 2017 và khoản 1 Điều 3 Nghị định 31/2018/NĐ-CP, xuất xứ hàng hóa được định nghĩa như sau:
Xuất xứ hàng hóa là quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi sản xuất toàn bộ hàng hóa hoặc nơi thực hiện công đoạn chế biến cơ bản cuối cùng đối với hàng hóa, trong trường hợp có nhiều quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tham gia vào quá trình sản xuất.
Nói cách khác, xuất xứ hàng hóa xác định nguồn gốc của một sản phẩm hoặc hàng hóa bất kỳ. Trong bối cảnh chuyên môn hóa quốc tế, khi hàng hóa được sản xuất qua nhiều quốc gia hoặc công đoạn, xuất xứ được xác định tại nơi sản phẩm được hoàn thiện, chế biến, gia công hoặc lắp ráp, đáp ứng các tiêu chuẩn theo thỏa thuận thương mại giữa các quốc gia, khu vực kinh tế hoặc vùng lãnh thổ.
Sự Khác Biệt Giữa Xuất Xứ Hàng Hóa và Nơi Sản Xuất Hàng Hóa
Mặc dù là các khái niệm quen thuộc, xuất xứ hàng hóa và nơi sản xuất hàng hóa lại hoàn toàn khác nhau. Trong lĩnh vực logistics, việc hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng.
Tiêu chí |
Xuất xứ hàng hóa |
Nơi sản xuất |
---|---|---|
Khái niệm |
Quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi sản xuất toàn bộ hàng hóa hoặc thực hiện công đoạn chế biến cuối cùng. |
Khu vực nơi sản phẩm được sản xuất hoặc chế biến, thường được người tiêu dùng xem là nguồn gốc của sản phẩm. |
Bản chất |
Chứng nhận xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế quan hoặc phi thuế quan. |
Cung cấp thông tin về nơi sản xuất để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. |
Giá trị pháp lý |
Được cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/o), bắt buộc ghi trên nhãn hàng hóa (theo khoản 1 Điều 10 Nghị định 43/2017/NĐ-CP). |
Không có giá trị pháp lý, chỉ mang tính thương mại để thu hút người tiêu dùng. |
Tại Sao Cần Quy Tắc Xuất Xứ Hàng Hóa?
Các Quy Tắc Xuất Xứ Hàng Hóa
Theo Điều 3 Nghị định 31/2018/NĐ-CP, quy tắc xuất xứ hàng hóa được chia thành hai loại: quy tắc xuất xứ ưu đãi và quy tắc xuất xứ không ưu đãi.
-
Quy tắc xuất xứ ưu đãi: Áp dụng cho hàng hóa được hưởng các cam kết hoặc thỏa thuận ưu đãi về thuế quan và phi thuế quan.
-
Quy tắc xuất xứ không ưu đãi: Áp dụng cho hàng hóa không thuộc diện ưu đãi, thường liên quan đến các biện pháp thương mại như chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ, hạn ngạch thuế quan, mua sắm chính phủ hoặc thống kê thương mại.
1. Quy Tắc Xuất Xứ Ưu Đãi
a. Quy tắc xuất xứ theo điều ước quốc tế
Việc xác định xuất xứ hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan và phi thuế quan được thực hiện theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia, cùng với hướng dẫn của Bộ Công Thương. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) hay Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) mang lại nhiều lợi ích cho các nước thành viên, đặc biệt trong việc giảm thuế nhập khẩu.
Việt Nam hiện tham gia 16 FTA song phương và đa phương, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành logistics với các lợi ích như:
-
Cải thiện môi trường kinh doanh và thể chế.
-
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao đời sống người dân.
-
Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia lớn như Nhật Bản, Australien, Kanada, New Zealand.
b. Quy tắc xuất xứ theo chế độ ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP)
Hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam có thể được hưởng ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) theo quy tắc xuất xứ của nước nhập khẩu, được hướng dẫn bởi Bộ Công Thương. Các nước như EU, Japan, Thổ Nhĩ Kỳ cấp C/O mẫu A hoặc các chứng từ xuất xứ đơn phương khác để hàng hóa Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế GSP.
c. Các loại giấy chứng nhận xuất xứ ưu đãi
-
C/O mẫu A: Dành cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước áp dụng chế độ ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP).
-
C/O mẫu D: Áp dụng trong ASEAN để hưởng ưu đãi theo Hiệp định ATIGA.
-
C/O mẫu E: Hiệp định ASEAN – Trung Quốc (ACFTA).
-
C/O mẫu AK: Hiệp định ASEAN – Hàn Quốc (AKFTA).
-
C/O mẫu AJ: Hiệp định ASEAN – Nhật Bản (AJFTA).
-
C/O mẫu AANZ: Hiệp định ASEAN – Úc – New Zealand (AANZFTA).
-
C/O mẫu AI: Hiệp định ASEAN – Ấn Độ (AIFTA).
-
C/O mẫu EAV: Hiệp định Việt Nam – Liên minh Kinh tế Á Âu.
-
C/O mẫu VC: Hiệp định Việt Nam – Chile.
-
C/O mẫu KV/VK: Hiệp định Việt Nam – Hàn Quốc.
-
C/O mẫu JV/VJ: Hiệp định Việt Nam – Nhật Bản.
-
C/O mẫu S – Lào: Thỏa thuận hợp tác kinh tế Việt Nam – Lào.
-
C/O mẫu S/X – Cambodia: Thỏa thuận hợp tác kinh tế Việt Nam – Cambodia.
d. Tiêu chí xuất xứ hàng hóa ưu đãi
Hàng hóa được coi là có xuất xứ của FTA nếu đáp ứng một trong các tiêu chí:
-
Xuất xứ thuần túy (WO): Hàng hóa được sản xuất toàn bộ tại một hoặc nhiều nước thành viên.
-
Không thuần túy (Non-WO): Hàng hóa đáp ứng quy tắc cụ thể mặt hàng hoặc tiêu chí chung.
-
Sản xuất từ nguyên liệu nội khối (PE): Hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu có xuất xứ từ nước thành viên FTA.
e. Hiệp định song phương và đa phương
-
Hiệp định đơn phương (GSP).
-
Hiệp định song phương (VJEPA, VCFTA, CPTPP…).
-
Hiệp định đa phương (ATIGA, ASEAN+, FTAs).
2. Quy Tắc Xuất Xứ Không Ưu Đãi
Quy tắc xuất xứ không ưu đãi áp dụng cho hàng hóa không thuộc diện ưu đãi thuế quan, được quy định chi tiết tại Phụ lục I, Thông tư 05/2018/TT-BCT. Hàng hóa đáp ứng tiêu chí này sẽ được cấp C/O mẫu B, chứng nhận xuất xứ không ưu đãi của Việt Nam.
Tại Sao Cần Quy Tắc Xuất Xứ Hàng Hóa?
Quy tắc xuất xứ hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, với các mục đích chính:
-
Hưởng ưu đãi thuế quan: Đảm bảo hàng hóa từ các nước thành viên FTA được hưởng lợi ích thuế quan.
-
Áp dụng biện pháp thương mại: Ngăn chặn bán phá giá, trợ cấp bất hợp pháp, hoặc áp dụng các biện pháp tự vệ.
-
Thống kê thương mại: Hỗ trợ cơ quan nhà nước theo dõi hoạt động xuất nhập khẩu.
-
Tuân thủ quy định nhãn mác: Đảm bảo hàng hóa ghi nhãn đúng quy định pháp luật.
-
Kiểm soát hàng hóa: Ngăn chặn hàng hóa từ các quốc gia ngoài FTA hưởng ưu đãi thuế không hợp lệ.
-
Hỗ trợ mua sắm chính phủ: Đáp ứng các yêu cầu pháp lý trong đấu thầu công.
Hàng Hóa Xuất Xứ “Made in Vietnam”
Theo Nghị định 31/2018/NĐ-CP, hàng hóa có xuất xứ “Made in Vietnam” được xác định để cấp C/O hoặc chứng từ tự chứng nhận xuất xứ, nhằm hưởng ưu đãi thuế quan hoặc phi thuế quan khi xuất khẩu sang các thị trường có hiệp định với Việt Nam. Hàng hóa “Made in Vietnam” có thể được hiểu là:
-
Hàng hóa có xuất xứ Việt Nam để hưởng ưu đãi thuế quan.
-
Hàng hóa có công đoạn sản xuất tại Việt Nam.
-
Hàng hóa mang thương hiệu Việt Nam.
Công đoạn sản xuất tại Việt Nam
Theo Điều 9 Nghị định 31/2018/NĐ-CP, các công đoạn gia công, chế biến đơn giản không được xét đến khi xác định xuất xứ, enthalten:
-
Bảo quản hàng hóa (sấy khô, làm lạnh, ngâm muối, xông lưu huỳnh…).
-
Sàng lọc, phân loại, lau chùi, malen, chia cắt.
-
Thay đổi bao bì, đóng gói đơn giản.
-
Dán nhãn, mác lên sản phẩm.
-
Trộn đơn giản các sản phẩm.
-
Lắp ráp đơn giản các bộ phận.
Hàng hóa mang thương hiệu Việt Nam
Hàng hóa mang thương hiệu Việt Nam có thể liên quan đến chỉ dẫn địa lý theo Luật Sở hữu trí tuệ, với các tiêu chí:
-
Sản phẩm có nguồn gốc từ khu vực, địa phương hoặc vùng lãnh thổ tương ứng.
-
Sản phẩm có danh tiếng, chất lượng hoặc đặc tính được quyết định bởi điều kiện địa lý của khu vực đó.
Kết Luận
Bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết về xuất xứ hàng hóa và các quy định liên quan. Để được tư vấn thêm về logistics, vui lòng liên hệ Cường Quốc Logistics qua website hoặc hotline: 0972 66 71 66.
CUONG QUOC LOGISTICS COMPANY LIMITED
Büro: 7. Stock, Parami -Gebäude, 140 Bach Dang, Tan Sohn Hoa Ward, Ho Chi Minh Stadt
Hotline: 0972 66 71 66
E-Mail: info@cql.com.vn
Website: https://cql.com.vn
Sehen Sie mehr bei