16 Phụ Phí Hãng Tàu (Local Charges) Phổ Biến

16 Phụ Phí Hãng Tàu (Local Charges) Phổ Biến

Phụ phí hãng tàu (Local Charges) là gì và bao gồm những loại nào? Ngoài cước vận chuyển biển, các doanh nghiệp nhập khẩu thường phải chịu thêm một số khoản phí từ hãng tàu hoặc forwarder. Hãy cùng Cường Quốc Logistics khám phá thông tin chi tiết về các loại phụ phí này qua bài viết dưới đây!

Phụ Phí Hãng Tàu (Local Charges) Là Gì?

Phụ phí hãng tàu (Local Charges) là tập hợp các khoản phí địa phương phát sinh tại cảng bốc hàng và cảng dỡ hàng trong quá trình xuất nhập khẩu.

Ngoài cước biển (Ocean Freight), doanh nghiệp thường phải chi trả thêm các khoản phí Local Charges cho hãng tàu hoặc công ty forwarder. Các khoản phí này áp dụng cho cả shipper (người gửi hàng) và consignee (người nhận hàng), tùy thuộc vào quy định của từng hãng tàu và cảng biển. Forwarder thu phí này chỉ với vai trò trung gian, sau đó nộp lại cho hãng tàu hoặc cảng.

Các Loại Phụ Phí Hãng Tàu (Local Charges) Phổ Biến

  1. Phí Xếp Dỡ Hàng Hóa – Terminal Handling Charge (THC)

Phí Terminal Handling Charge (THC) là khoản phí phổ biến, dùng để chi trả cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng. Phí này được tính dựa trên mỗi container hàng hóa, nhằm bù đắp chi phí như xếp dỡ container, tập kết container tại bãi cảng, v.v. Nhờ khoản phí này, hãng tàu không phải chịu thêm chi phí mà sẽ thu lại từ chủ hàng.

  1. Phí Xử Lý Hàng Hóa – Handling Fee (HLF)

Phí Handling Fee (HLF) là khoản phí do công ty forwarder áp đặt để thu từ shipper hoặc consignee. Phí này được xem như chi phí cho việc forwarder phối hợp với đại lý tại các quốc gia khác để thực hiện các công việc như phát hành Bill of Lading (B/L), Delivery Order (D/O), khai báo hải quan, và xử lý các chứng từ liên quan.

  1. Phí Lệnh Giao Hàng – Delivery Order Fee (DOF)

Phí Delivery Order Fee (DOF) là chi phí liên quan đến việc lấy lệnh giao hàng. Khi hàng nhập khẩu đến, consignee cần đến hãng tàu để nhận lệnh giao hàng (D/O) sau khi nhận được thông báo hàng đến (Arrival Notice). Sau đó, consignee mang D/O đến cảng để xuất trình và làm thủ tục nhận hàng. Hãng tàu sẽ thu phí DOF khi phát hành lệnh này.

  1. Phí Khai Báo Hải Quan Tự Động – Automated Manifest System (AMS)

Phí AMS là khoản phí bắt buộc theo yêu cầu của hải quan tại một số quốc gia như Mỹ và Canada. Phí này được áp dụng để khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng được xếp lên tàu để vận chuyển đến các nước này. Mức phí AMS thường dao động từ 30-40 USD mỗi bill.

  1. Phí Chứng Từ – Documents Fee (DOC)

Phí Documents Fee (DOC) tương tự như phí DOF, liên quan đến việc phát hành các chứng từ vận tải như Bill of Lading (B/L) hoặc Airway Bill. Đây là khoản phí mà shipper hoặc consignee trả để nhờ hãng vận chuyển xử lý các thủ tục chứng từ.

  1. Phí Quản Lý và Xếp Dỡ Tại Kho – Container Freight Station Fee (CFS)

Phí Container Freight Station Fee (CFS) là khoản phí phát sinh khi hàng hóa được dỡ từ container vào kho hoặc từ kho ra container. Loại phí này thường được các công ty vận tải thu để bù đắp chi phí quản lý và xử lý hàng hóa tại kho.

  1. Phí Chỉnh Sửa Bill of Lading – Amendment Fee

Phí Amendment Fee áp dụng khi shipper hoặc consignee yêu cầu chỉnh sửa thông tin trên Bill of Lading (B/L) do một số lý do nhất định. Hãng tàu sẽ thu khoản phí này, thường dao động từ 50-100 USD tùy theo quy định.

  1. Phí Biến Động Giá Nhiên Liệu – Bunker Adjustment Factor (BAF, EBS)

Phí Bunker Adjustment Factor (BAF) là khoản phí để bù đắp sự biến động giá nhiên liệu của hãng tàu. Phí này được áp dụng tùy theo từng thời kỳ và tuyến vận chuyển, đặc biệt phổ biến trên các tuyến châu Âu và châu Á. Mức phí thay đổi tùy thuộc vào chính sách của từng hãng tàu.

  1. Phí Cao Điểm Mùa Vụ – Peak Season Surcharge (PSS)

Phí Peak Season Surcharge (PSS) được áp dụng trong các giai đoạn cao điểm vận chuyển, khi nhu cầu vận tải tăng cao. Đây là khoản phí mang tính thời điểm, chỉ xuất hiện vào những mùa vận chuyển bận rộn.

  1. Phí Mất Cân Đối Container – Container Imbalance Charge (CIC)

Phí Container Imbalance Charge (CIC) là khoản phí để bù đắp chi phí vận chuyển container từ nơi thừa đến nơi thiếu container. Phí này đảm bảo các địa điểm luôn có đủ container để đóng hàng, thường được áp dụng cho hàng nhập khẩu.

  1. Phí Tăng Cước Chung – General Rate Increase (GRI)

Phí General Rate Increase (GRI) là khoản phí bổ sung vào cước vận chuyển trên một số hoặc tất cả các tuyến đường trong một khoảng thời gian nhất định, thường vào mùa cao điểm. GRI được hãng tàu quyết định dựa trên cung và cầu, và thường được thông báo trên website của họ.

  1. Phí Giảm Thải Lưu Huỳnh – Low Sulphur Surcharge (LSS)

Phí Low Sulphur Surcharge (LSS) là khoản phí bắt buộc nhằm giảm lượng khí thải lưu huỳnh trong vận tải biển và hàng không. Phí này được áp dụng trên tất cả các tuyến vận chuyển, đặc biệt tại các khu vực kiểm soát khí thải (ECA).

  1. Phí Kẹt Cảng – Port Congestion Surcharge (PCS)

Phí Port Congestion Surcharge (PCS) phát sinh khi cảng gặp tình trạng tắc nghẽn hàng hóa, dẫn đến chi phí lưu bãi tăng cao. Trong trường hợp tàu phải chờ 2-3 ngày để giải phóng hàng, hãng tàu hoặc đại lý sẽ thu phí này để bù đắp chi phí.

  1. Phí Vệ Sinh Container – Cleaning Fee (CLF)

Phí Cleaning Fee (CLF) là khoản phí mà consignee trả để làm sạch container rỗng sau khi nhận hàng và trả container về depot. Tùy thuộc vào mức độ vệ sinh (không dùng nước, dùng nước và hóa chất, hoặc tẩy mùi), phí này sẽ khác nhau và thường được thu khi lấy D/O.

  1. Phí Kê Khai Sơ Bộ Hàng Hóa – Entry Summary Declaration (ENS)

Phí Entry Summary Declaration (ENS) là khoản phí khai báo sơ bộ hàng hóa xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Phí này đảm bảo an ninh hàng hóa thông qua việc khai báo thông tin như người gửi, người nhận, và mức độ rủi ro của lô hàng, giúp kiểm soát chặt chẽ các lô hàng nguy hiểm.

  1. Phí Khai Manifest Điện Tử – Advance Filing Rules (AFR)

Phí Advance Filing Rules (AFR) là khoản phí khai báo manifest điện tử cho hàng hóa xuất khẩu sang Nhật Bản. Hãng tàu sẽ thay mặt shipper truyền thông tin hàng hóa cho hải quan Nhật Bản ít nhất 24 giờ trước khi tàu di chuyển, nhằm hạn chế buôn lậu và rủi ro hàng hóa.

Conclude

Hy vọng bài viết từ Cường Quốc Logistics đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các phụ phí hãng tàu (Local Charges). Để cập nhật thêm thông tin về lĩnh vực logistics, hãy thường xuyên theo dõi các bài viết mới tại website: https://cuongquoclogistics.com/

CUONG QUOC LOGISTICS COMPANY LIMITED
Office: 7th floor, Parami Building, 140 Bach Dang, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh City
Hotline: 0972 66 71 66
Email: info@cuongquoclogistics.com
Website: https://cuongquoclogistics.com/

 

Logistics power